Có 4 kết quả:
絳紫 jiàng zǐ ㄐㄧㄤˋ ㄗˇ • 绛紫 jiàng zǐ ㄐㄧㄤˋ ㄗˇ • 酱紫 jiàng zǐ ㄐㄧㄤˋ ㄗˇ • 醬紫 jiàng zǐ ㄐㄧㄤˋ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dark reddish purple
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dark reddish purple
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dark reddish purple
(2) Internet slang abbr. for 這樣子|这样子[zhe4 yang4 zi5]
(2) Internet slang abbr. for 這樣子|这样子[zhe4 yang4 zi5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dark reddish purple
(2) Internet slang abbr. for 這樣子|这样子[zhe4 yang4 zi5]
(2) Internet slang abbr. for 這樣子|这样子[zhe4 yang4 zi5]
Bình luận 0